Có 2 kết quả:

抵牾 dǐ wǔ ㄉㄧˇ ㄨˇ牴牾 dǐ wǔ ㄉㄧˇ ㄨˇ

1/2

dǐ wǔ ㄉㄧˇ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to conflict with
(2) to contradict
(3) contradiction

dǐ wǔ ㄉㄧˇ ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 抵牾[di3 wu3]